Các cách Ngữ pháp tiếng Đức

Tiếng Đức có 4 cách: Nominativ, Genitiv, Dativ và Akkusativ.

Cách của danh từ trong một câu quyết định đuôi của danh từ đó, đuôi của tính từ bổ nghĩa cho nó, đuôi của đại từ sở hữu và quán từ đi kèm.

Cách của một danh từ phụ thuộc vào nhiệm vụ của danh từ đó trong câu:

  1. Nominativ hay Danh cách: Chủ ngữ
  2. Genitiv hay Sở hữu cách: chủ sở hữu của một vật hoặc trong trường hợp danh từ đi kèm với những giới từ được quy định dùng với Genitiv
  3. Dativ hay Tặng cách: Tân ngữ gián tiếp (ví dụ như trong trường hợp tân ngữ được gửi tới cho một ai đó, thì "một ai đó" chính là tân ngữ gián tiếp, và phải chia theo Dativ), danh từ đi kèm với những giới từ được quy định dùng với Dativ
  4. Akkusativ hay Đối cách: Tân ngữ trực tiếp (sự vật bị tác động trực tiếp bởi hành động được nói đến trong câu), danh từ đi kèm với những giới từ được quy định dùng với Akkusativ

Cách 1. Chủ cách (Nominativ)

Danh từ ở chủ cách khi chúng đóng vai trò chủ ngữ trong câu như Maria spricht Deutsch (Maria nói tiếng Đức), Maria trong trường hợp này là chủ thể của hành động nói nên danh từ này ở vị trí chủ cách.

Ngoài ra, danh từ cũng ở chủ cách khi là bổ ngữ của một số động từ như bleiben, heißen, sein, werden... ví dụ Mein Nachbar ist Deutschlehrer. (Hàng xóm của tôi là thầy giáo dạy tiếng Đức).

Cách 2. Sở hữu cách (Genitiv)

Sở hữu cách (Gentiv) ít khi được sử dụng trong ngôn ngữ nói, sinh hoạt hàng ngày mặc dù trong ngôn ngữ viết, nó vẫn được sử dụng phổ biển. Trong văn nói, người ta thường dùng cách 3 thay thế cho cách 2 (bằng cách sử dụng giới từ von). Sở hữu cách dùng để chỉ chủ sở hữu của một đối tượng nào đó ví dụ Die neue Wohnung meiner Schwester is granz schön (Căn hộ mới của chị gái tôi thật đẹp), cụm meiner Schwester là chủ sở hữu của Wohnung nên nó ở sở hữu cách.

Gần giống trong tiếng Anh, đối với chủ sở hữu là danh từ riêng thì bắt buộc phải đứng trước vật sở hữu, đồng thời thêm -s vào tên chủ sở hữu khi chủ sở hữu đó chưa tận cùng bằng -s ví dụ Helmuts Freundin ist 23 Jahre alt. (Bạn gái của Helmut mới 25 tuổi.)

Cách của một danh từ đứng sau một giới từ được quy định bởi giới từ đó. Không có giới từ tiếng Đức nào đi với Nominativ. Phần lớn các giới từ chỉ đi với một cách. Ví dụ:

  • Giới từ "für" đi với Akkusativ - Giới từ "zu" đi với Dativ - Giới từ "wegen" đi với Genitiv.

Tuy nhiên, có một số giới từ đi với cả Akkusativ và Dativ, tùy thuộc vào nghĩa được thể hiện bởi giới từ đó trong câu. Ví dụ:

  • Giới từ "in" đi với cả hai cách: "in der Küche" (Dativ) = "trong phòng bếp" (chỉ vị trí chính xác vị trí của đồ vật/người được nói đến trong câu). Tuy nhiên "in die Küche" (Akkusativ) = "vào trong bếp" (chỉ sự di chuyển của người/vật).

Cách chia (biến cách) của tính từ không chỉ phụ thuộc vào giống (đực, cái hoặc trung), số lượng (số ít hoặc số nhiều) và cách (1 trong 4 cách) của danh từ nó bổ nghĩa, mà còn phụ thuộc vào mạo từ đi kèm (xác định, không xác định hoặc không có mạo từ). Thay đổi một trong bốn yếu tố trên (giống, số lượng, cách hoặc mạo từ) thì cách chia của tính từ sẽ biến đổi.

  • Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách chia tính từ:
Giống đực - Nominativ - Số ítGiống cái - Dativ - Số ít
Mạo từ xác địnhder schöne Mannvor der verschlossenen Tür
Mạo từ không xác địnhein schöner Mannvor einer verschlossenen Tür
Không có mạo từschöner Mannvor verschlossener Tür
  • Chú ý: Genitiv ít được dùng trong văn nói vì cách sử dụng của cách này khá phức tạp. Khi nói chuyện, người Đức thường thay thế Genitiv bằng Dativ. Tuy nhiên, trong văn viết và những bài phát biểu chính thống, sử dụng Genitiv vẫn là yêu cầu bắt buộc, và việc thay thế Genitiv bằng Dativ sẽ là một lỗi ngữ pháp rất nghiêm trọng. Bàn về vấn đề này cần phải kể đến một cuốn sách tiếng Đức với cái tên "Der Dativ ist dem Genitiv sein Tod" (Dativ là kẻ thủ tiêu Genitiv). Chính tiêu đề của cuốn sách cũng được viết theo kiểu văn nói, tức là thay thế Genitiv bằng Dativ. Tiêu đề này, theo cách chính quy, phải được viết như sau: "Der Dativ ist des Genitivs Tod".